Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: cǎo 艸 (+11 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨丨一丨一丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: TGYR (廿土卜口)
Unicode: U+26E77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: bụi
Âm Quảng Đông: pui4

Chữ gần giống 2