Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 28
Bộ:
zú 足 (+21 nét)
Hình thái:
⿰⻊覽Nét bút:
丨フ一丨一丨一一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一丨フ一一一ノフThương Hiệt: RMSWU (口一尸田山)
Unicode:
U+28207Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận