Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
shēn 身 (+4 nét)
Hình thái:
⿰身比Nét bút:
ノ丨フ一一一ノ一フノフThương Hiệt: HHPP (竹竹心心)
Unicode:
U+2821AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận