Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
Gěng ㄍㄥˇTổng nét: 11
Bộ:
yì 邑 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⿱丙攴⻏Nét bút:
一丨フノ丶丨一フ丶フ丨Unicode:
U+28726Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận