Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
yì 邑 (+16 nét)
Hình thái:
⿰堂邑Nét bút:
丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一丨フ一フ丨一フUnicode:
U+28766Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận