Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一一
Unicode: U+28A60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一一
Unicode: U+28A60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: tĩn
Bình luận 0