Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
fēng 風 (+8 nét)
Hình thái:
⿺風奉Nét bút:
ノフノ丨フ一丨一丶一一一ノ丶一一丨Thương Hiệt: HNQKQ (竹弓手大手)
Unicode:
U+295F4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận