Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄧˊ
Tổng nét: 16
Bộ: shǒu 首 (+7 nét)
Hình thái: 𦣻
Nét bút: フフフ一ノ丨フ一一一一丨フ一丨フ
Unicode: U+2981D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0