Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 19
Bộ: lù 鹿 (+8 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ一丨丨一一一フ丶
Unicode: U+2A2C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1