Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
shǔ 黍 (+7 nét)
Hình thái:
⿰黍忍Nét bút:
ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶フノ丶丶フ丶丶Unicode:
U+2A401Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận