Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 23
Bộ: chǐ 齒 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨フ一ノフ丨丨フ丨
Unicode: U+2A633
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

Bình luận 0