Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 23
Bộ:
chǐ 齒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰齒⿱丑丑Nét bút:
丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨フ丨一一フ丨一一Unicode:
U+2A634Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận