Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 30
Bộ: chǐ 齒 (+15 nét)
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一ノ一丨一
Unicode: U+2A678
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: chǐ 齒 (+15 nét)
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一ノ一丨一
Unicode: U+2A678
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0