Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 34
Bộ: chǐ 齒 (+19 nét)
Hình thái: 簿
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノ一丶ノ一丶丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
Unicode: U+2A688
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0