Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 8
Bộ: dāo 刀 (+6 nét)
Hình thái: ⿷免丶
Unicode: U+2F80F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: dāo 刀 (+6 nét)
Hình thái: ⿷免丶
Unicode: U+2F80F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ lãng nguyệt hành - 古朗月行 (Lý Bạch)
• Độ Phong Mộc lĩnh - 度楓木嶺 (Cố Lân)
• Đối nguyệt - 對月 (Diêu Hợp)
• Hạ Dương sơn - 夏陽山 (Dương Thúc Hạp)
• Hán tướng hành - 漢將行 (Thẩm Đức Tiềm)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Kiếm hồ vọng dạ - 劍湖望夜 (Đặng Phi Hiển)
• Quan liệp - 觀獵 (Lý Bạch)
• Thiết bị - 切備 (Đặng Huy Trứ)
• Tống Cúc Đường chủ nhân chinh Thích Na - 送菊堂主人征刺那 (Nguyễn Ức)
• Độ Phong Mộc lĩnh - 度楓木嶺 (Cố Lân)
• Đối nguyệt - 對月 (Diêu Hợp)
• Hạ Dương sơn - 夏陽山 (Dương Thúc Hạp)
• Hán tướng hành - 漢將行 (Thẩm Đức Tiềm)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Kiếm hồ vọng dạ - 劍湖望夜 (Đặng Phi Hiển)
• Quan liệp - 觀獵 (Lý Bạch)
• Thiết bị - 切備 (Đặng Huy Trứ)
• Tống Cúc Đường chủ nhân chinh Thích Na - 送菊堂主人征刺那 (Nguyễn Ức)
Bình luận 0