Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 8
Bộ: dāo 刀 (+6 nét)
Hình thái: ⿷免丶
Unicode: U+2F80F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: dāo 刀 (+6 nét)
Hình thái: ⿷免丶
Unicode: U+2F80F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Một số bài thơ có sử dụng
• Bả tửu vấn nguyệt - 把酒問月 (Lý Bạch)
• Bạch đầu ngâm - 白頭吟 (Lý Bạch)
• Cổ lãng nguyệt hành - 古朗月行 (Lý Bạch)
• Đại Lãm Thần Quang tự - 大覽神光寺 (Trần Nhân Tông)
• Hoạ Chu thị ngự “Lạc thành tuyết” - 和周侍御洛城雪 (Bùi Di Trực)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Nghĩ cổ kỳ 5 - 擬古其五 (Lý Bạch)
• Quỹ tuế - 饋歲 (Tô Thức)
• Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦 (Nguyễn Bá Thông)
• Thố tư 1 - 兔罝 1 (Khổng Tử)
• Bạch đầu ngâm - 白頭吟 (Lý Bạch)
• Cổ lãng nguyệt hành - 古朗月行 (Lý Bạch)
• Đại Lãm Thần Quang tự - 大覽神光寺 (Trần Nhân Tông)
• Hoạ Chu thị ngự “Lạc thành tuyết” - 和周侍御洛城雪 (Bùi Di Trực)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Nghĩ cổ kỳ 5 - 擬古其五 (Lý Bạch)
• Quỹ tuế - 饋歲 (Tô Thức)
• Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦 (Nguyễn Bá Thông)
• Thố tư 1 - 兔罝 1 (Khổng Tử)
Bình luận 0