Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: mì 冖 (+8 nét)
Hình thái: ⿱冖兔
Unicode: U+2F818
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mì 冖 (+8 nét)
Hình thái: ⿱冖兔
Unicode: U+2F818
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Binh xa hành - 兵車行 (Đỗ Phủ)
• Cảm ngộ kỳ 30 - 感遇其三十 (Trần Tử Ngang)
• Khốc Thai Châu Trịnh tư hộ, Tô thiếu giám - 哭台州鄭司戶蘇少監 (Đỗ Phủ)
• Nhân sự đề Cứu Lan tự - 因事題究蘭寺 (Huyền Quang thiền sư)
• Phi điểu các đầu lâm - 飛鳥各投林 (Tào Tuyết Cần)
• Thiên mạt hoài Lý Bạch - 天末懷李白 (Đỗ Phủ)
• Trú An Lạc - 駐安樂 (Lê Thánh Tông)
• Tử quy - 子規 (Cố Huống)
• Tương Đàm điếu Tam Lư đại phu kỳ 2 - 湘潭弔三閭大夫其二 (Nguyễn Du)
• Yên đài thi - Xuân - 燕臺詩-春 (Lý Thương Ẩn)
• Cảm ngộ kỳ 30 - 感遇其三十 (Trần Tử Ngang)
• Khốc Thai Châu Trịnh tư hộ, Tô thiếu giám - 哭台州鄭司戶蘇少監 (Đỗ Phủ)
• Nhân sự đề Cứu Lan tự - 因事題究蘭寺 (Huyền Quang thiền sư)
• Phi điểu các đầu lâm - 飛鳥各投林 (Tào Tuyết Cần)
• Thiên mạt hoài Lý Bạch - 天末懷李白 (Đỗ Phủ)
• Trú An Lạc - 駐安樂 (Lê Thánh Tông)
• Tử quy - 子規 (Cố Huống)
• Tương Đàm điếu Tam Lư đại phu kỳ 2 - 湘潭弔三閭大夫其二 (Nguyễn Du)
• Yên đài thi - Xuân - 燕臺詩-春 (Lý Thương Ẩn)
Bình luận 0