Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: mì 冖 (+8 nét)
Hình thái: ⿱冖兔
Unicode: U+2F818
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mì 冖 (+8 nét)
Hình thái: ⿱冖兔
Unicode: U+2F818
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ẩm mã Trường Thành quật - 飲馬長城窟 (Tử Lan)
• Đăng Ngô cổ thành ca - 登吳古城歌 (Lưu Trường Khanh)
• Đoan ngọ - 端午 (Văn Tú)
• Nhân sự đề Cứu Lan tự - 因事題究蘭寺 (Huyền Quang thiền sư)
• Phi điểu các đầu lâm - 飛鳥各投林 (Tào Tuyết Cần)
• Tần cát liễu - 秦吉了 (Bạch Cư Dị)
• Thu dạ đáo Bắc môn thị - 秋夜到北門市 (Đào Sư Tích)
• Văn Trương Chấn Vũ chi ngục - 聞張振武之獄 (Liên Hoành)
• Vô đề - 無題 (Tống Giang)
• Vô đề (Vạn lý phong ba nhất diệp chu) - 無題(萬里風波一葉舟) (Lý Thương Ẩn)
• Đăng Ngô cổ thành ca - 登吳古城歌 (Lưu Trường Khanh)
• Đoan ngọ - 端午 (Văn Tú)
• Nhân sự đề Cứu Lan tự - 因事題究蘭寺 (Huyền Quang thiền sư)
• Phi điểu các đầu lâm - 飛鳥各投林 (Tào Tuyết Cần)
• Tần cát liễu - 秦吉了 (Bạch Cư Dị)
• Thu dạ đáo Bắc môn thị - 秋夜到北門市 (Đào Sư Tích)
• Văn Trương Chấn Vũ chi ngục - 聞張振武之獄 (Liên Hoành)
• Vô đề - 無題 (Tống Giang)
• Vô đề (Vạn lý phong ba nhất diệp chu) - 無題(萬里風波一葉舟) (Lý Thương Ẩn)
Bình luận 0