Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: dāo 刀 (+10 nét)
Hình thái: ⿰害刂
Unicode: U+2F822
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: dāo 刀 (+10 nét)
Hình thái: ⿰害刂
Unicode: U+2F822
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch Thuỷ nham bộc bố - 白水岩瀑布 (Nghiêm Toại Thành)
• Dữ Hạo Sơ thượng nhân đồng khán sơn ký kinh hoa thân cố - 與浩初上人同看山寄京華親故 (Liễu Tông Nguyên)
• Độ An Hải nhập Long Biên - 渡安海入龍編 (Thẩm Thuyên Kỳ)
• Ký phu kỳ 2 - 寄夫其二 (Trương thị)
• Lý trung xã - 里中社 (Phan Kính)
• Triệu Việt Vương - 趙越王 (Đặng Minh Khiêm)
• Tuế yến hành - 歲晏行 (Đỗ Phủ)
• Tuý trung ngẫu thành - 醉中偶成 (Lê Thánh Tông)
• Vịnh hoài cổ tích kỳ 5 - Vũ Hầu miếu - 詠懷古跡其五-武侯廟 (Đỗ Phủ)
• Yết Chân Đế tự thiền sư - 謁真諦寺禪師 (Đỗ Phủ)
• Dữ Hạo Sơ thượng nhân đồng khán sơn ký kinh hoa thân cố - 與浩初上人同看山寄京華親故 (Liễu Tông Nguyên)
• Độ An Hải nhập Long Biên - 渡安海入龍編 (Thẩm Thuyên Kỳ)
• Ký phu kỳ 2 - 寄夫其二 (Trương thị)
• Lý trung xã - 里中社 (Phan Kính)
• Triệu Việt Vương - 趙越王 (Đặng Minh Khiêm)
• Tuế yến hành - 歲晏行 (Đỗ Phủ)
• Tuý trung ngẫu thành - 醉中偶成 (Lê Thánh Tông)
• Vịnh hoài cổ tích kỳ 5 - Vũ Hầu miếu - 詠懷古跡其五-武侯廟 (Đỗ Phủ)
• Yết Chân Đế tự thiền sư - 謁真諦寺禪師 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0