Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: bèi 貝 (+5 nét)
Hình thái: ⿱母貝
Thương Hiệt: WYBUC (田卜月山金)
Unicode: U+2F9D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: bèi 貝 (+5 nét)
Hình thái: ⿱母貝
Thương Hiệt: WYBUC (田卜月山金)
Unicode: U+2F9D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát ai thi kỳ 7 - Cố trước tác lang biếm Thai Châu tư hộ Huỳnh Dương Trịnh công Kiền - 八哀詩其七-故著作郎貶台州司戶滎陽鄭公虔 (Đỗ Phủ)
• Chu trung khổ nhiệt khiển hoài, phụng trình Dương trung thừa thông giản đài tỉnh chư công - 舟中苦熱遣懷奉呈陽中丞通簡臺省諸公 (Đỗ Phủ)
• Cổ tích thần từ bi ký - 古跡神祠碑記 (Trương Hán Siêu)
• Đề Vạn Khoảnh từ - 題萬頃祠 (Dương Bật Trạc)
• Khai Nghiêm tự bi ký - 開嚴寺碑記 (Trương Hán Siêu)
• Kiến chí - 見志 (Lý Bá)
• Tại tuyển trường thuật hoài - 在選場述懷 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Thạc thử 1 - 碩鼠 1 (Khổng Tử)
• Thạc thử 2 - 碩鼠 2 (Khổng Tử)
• Vịnh Văn Miếu thi kỳ 2 - 詠文廟詩其二 (Trịnh Căn)
• Chu trung khổ nhiệt khiển hoài, phụng trình Dương trung thừa thông giản đài tỉnh chư công - 舟中苦熱遣懷奉呈陽中丞通簡臺省諸公 (Đỗ Phủ)
• Cổ tích thần từ bi ký - 古跡神祠碑記 (Trương Hán Siêu)
• Đề Vạn Khoảnh từ - 題萬頃祠 (Dương Bật Trạc)
• Khai Nghiêm tự bi ký - 開嚴寺碑記 (Trương Hán Siêu)
• Kiến chí - 見志 (Lý Bá)
• Tại tuyển trường thuật hoài - 在選場述懷 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Thạc thử 1 - 碩鼠 1 (Khổng Tử)
• Thạc thử 2 - 碩鼠 2 (Khổng Tử)
• Vịnh Văn Miếu thi kỳ 2 - 詠文廟詩其二 (Trịnh Căn)
Bình luận 0