Có 1 kết quả:

縴 khiến

1/1

khiến [khiên]

U+7E34, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sợi dây lớn, buộc vào thuyền để kéo thuyền đi.

Tự hình 1

Dị thể 4