Có 2 kết quả:

毹 su毺 su

1/2

su [du]

U+6BF9, tổng 13 nét, bộ mao 毛 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tấm thảm trải trên đất. Cũng gọi là Cù su 氍毹.

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 4

su [du]

U+6BFA, tổng 13 nét, bộ mao 毛 (+9 nét)
hình thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Su 毹.

Tự hình 1

Dị thể 1