Có 1 kết quả:

杶 suân

1/1

suân [chuân]

U+6776, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây suân (dùng để đóng đàn)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây “suân”. § Tức là cây “xuân” 椿. Còn gọi là “hương xuân” 香椿.

Từ điển Thiều Chửu

① Cây suân, dùng để đóng đàn.

Tự hình 2

Dị thể 4