Có 1 kết quả:

繃 bắng

1/1

bắng [banh, băng]

U+7E43, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Chánh

(khn) ① Lầm lầm: 繃着臉 Mặt lầm lầm;
② Nhịn, nín, nén: 他繃不住笑了 Anh ấy không nhịn (nín) được cười Xem 繃 [beng].

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0