Có 2 kết quả:

嗻 chạ柘 chạ

1/2

chạ [cha, gia, già]

U+55FB, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng đáp lời với ý ứng thuận. Cũng như tiếng ừ, vâng của ta. Cũng đọc Giá — Một âm khác là Cha. Còn có nghĩa là nhiều lời, lắm miệng.

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

chạ [chá, giá]

U+67D8, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh