Có 1 kết quả:

璟 kỉnh

1/1

kỉnh [cảnh]

U+749F, tổng 16 nét, bộ ngọc 玉 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ánh sáng của ngọc.

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0