Có 1 kết quả:

熯 nhiễn

1/1

nhiễn [hán, hãn, nạn]

U+71AF, tổng 15 nét, bộ hoả 火 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Thiều Chửu

① Hơ lửa, sấy.
② Một âm là nhiễn. Kính.

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0