Có 2 kết quả:

筍 tuẩn簨 tuẩn

1/2

tuẩn [soạn]

U+7C28, tổng 18 nét, bộ trúc 竹 (+12 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái xà ngang để treo chuông khánh

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Giá gỗ ngang để treo chuông khánh.
2. (Danh) Xà ngang đặt trên một nông cụ.
3. Một âm là “soạn”. (Danh) Đồ bằng tre để đựng thức ăn. § Cũng như “soạn” 篹.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái xà ngang để treo chuông khánh.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cây xà ngang làm giá để treo chuông, khánh (như 筍(1) nghĩa
③).

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 8

Bình luận 0