Có 2 kết quả:

筍 duẩn箘 duẩn

1/2

duẩn [duẫn, tuân, tuẩn, tuận, tấn]

U+7B4D, tổng 12 nét, bộ trúc 竹 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

duẩn [khuân]

U+7B98, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

măng tre

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0