Có 2 kết quả:

舛 xuyễn荈 xuyễn

1/2

xuyễn [suyễn]

U+821B, tổng 6 nét, bộ suyễn 舛 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rối loạn. Chằng chịt với nhau — Tên một bộ chữ Hán, tức bộ Xuyễn.

Tự hình 3

Dị thể 6

Từ ghép 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

xuyễn [suyễn]

U+8348, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thử lá trà già, hái muộn.

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0