Có 1 kết quả:

怖 (phố)

1/1

(phố) [bố]

U+6016, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 3