Có 3 kết quả:

𠺷 choạc𨄃 choạc𫸐 choạc

1/3

choạc [choác, gióc]

U+20EB7, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói choạc, nói chen vào

choạc

U+28103, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

choạc cẳng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

choạc

U+2BE10, tổng 24 nét, bộ nghiễm 广 (+22 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

choạc cẳng