1/3
choạc [choác, gióc]
U+20EB7, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
choạc
U+28103, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
U+2BE10, tổng 24 nét, bộ nghiễm 广 (+22 nét)phồn thể