Có 2 kết quả:

傳 chuyện𡀯 chuyện

1/2

chuyện [chuyến, chuyền, truyền, truyện]

U+50B3, tổng 13 nét, bộ nhân 人 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chuyện trò, chuyện vãn, gạ chuyện, nói chuyện; sinh chuyện; vẽ chuyện; xong chuyện

Tự hình 5

Dị thể 1

chuyện

U+2102F, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chuyện trò, chuyện vãn, gạ chuyện, nói chuyện; vẽ chuyện; xong chuyện

Chữ gần giống 1