Có 4 kết quả:
傳 chuyến • 專 chuyến • 戰 chuyến • 轉 chuyến
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuyến đò, chuyến hàng; buôn chuyến
Tự hình 5
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
chuyến đò, chuyến hàng; buôn chuyến
Tự hình 5
Dị thể 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuyến đò, chuyến hàng; buôn chuyến
Tự hình 5
Dị thể 7