Có 4 kết quả:

傳 chuyến專 chuyến戰 chuyến轉 chuyến

1/4

chuyến [chuyền, chuyện, truyền, truyện]

U+50B3, tổng 13 nét, bộ nhân 人 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuyến đò, chuyến hàng; buôn chuyến

Tự hình 5

Dị thể 1

chuyến [choèn, chuyên]

U+5C08, tổng 11 nét, bộ thốn 寸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

chuyến đò, chuyến hàng; buôn chuyến

Tự hình 5

Dị thể 11

chuyến [chiến, xuyến]

U+6230, tổng 16 nét, bộ qua 戈 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuyến đò, chuyến hàng; buôn chuyến

Tự hình 5

Dị thể 7

chuyến [chuyên, chuyền, chuyển]

U+8F49, tổng 18 nét, bộ xa 車 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuyến đò, chuyến hàng; buôn chuyến

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1