Có 5 kết quả:

chuyếnchuyềnchuyệntruyềntruyện
Âm Nôm: chuyến, chuyền, chuyện, truyền, truyện
Tổng nét: 13
Bộ: nhân 人 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨フ一一丨一丶一丨丶
Thương Hiệt: OJII (人十戈戈)
Unicode: U+50B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: truyện
Âm Pinyin: chuán ㄔㄨㄢˊ, zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), デン (den)
Âm Nhật (kunyomi): つた.わる (tsuta.waru), つた.える (tsuta.eru), つた.う (tsuta.u), つて (tsute)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun4, zyun6

Tự hình 5

Dị thể 1

1/5

chuyến

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuyến đò, chuyến hàng; buôn chuyến

chuyền

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chuyền tay; bóng chuyền; dây chuyền

chuyện

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chuyện trò, chuyện vãn, gạ chuyện, nói chuyện; sinh chuyện; vẽ chuyện; xong chuyện

truyền

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

truyền đi, truyền lệnh

truyện

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

truyện thơ