Có 2 kết quả:

潹 chuôm𣛧 chuôm

1/2

chuôm

U+6F79, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tát chuôm, ao chuôm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

chuôm

U+236E7, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chuôm (cành cây thả xuống nước cho cá ở)

Chữ gần giống 2