Có 3 kết quả:

鍾 chuông鐘 chuông𬬐 chuông

1/3

chuông [chung]

U+937E, tổng 17 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếng chuông, cái chuông; gác chuông

Tự hình 3

Dị thể 5

Bình luận 0

chuông [chung]

U+9418, tổng 20 nét, bộ kim 金 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tiếng chuông, cái chuông; gác chuông

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

chuông

U+2CB10, tổng 21 nét, bộ kim 金 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuông chắn (vuông vắn)

Bình luận 0