Có 8 kết quả:

盅 chung終 chung终 chung螽 chung鈡 chung鍾 chung鐘 chung钟 chung

1/8

chung [trung]

U+76C5, tổng 9 nét, bộ mẫn 皿 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chung rượu

Tự hình 3

Dị thể 1

chung [chon, giong, trọn, xông]

U+7D42, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chung kết; lâm chung

Tự hình 6

Dị thể 19

Chữ gần giống 1

chung

U+7EC8, tổng 8 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chung kết; lâm chung

Tự hình 2

Dị thể 19

Chữ gần giống 1

chung

U+87BD, tổng 17 nét, bộ trùng 虫 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chung (cào cào, châu chấu)

Tự hình 2

Dị thể 7

chung [xung]

U+9221, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chung tình

Tự hình 1

Dị thể 1

chung [chuông]

U+937E, tổng 17 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chung tình

Tự hình 3

Dị thể 5

chung [chuông]

U+9418, tổng 20 nét, bộ kim 金 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chung rượu

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

chung

U+949F, tổng 9 nét, bộ kim 金 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chung tình

Tự hình 2

Dị thể 3