Có 8 kết quả:
盅 chung • 終 chung • 终 chung • 螽 chung • 鈡 chung • 鍾 chung • 鐘 chung • 钟 chung
Từ điển Trần Văn Kiệm
chung rượu
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chung kết; lâm chung
Tự hình 6
Dị thể 19
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chung kết; lâm chung
Tự hình 2
Dị thể 19
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chung (cào cào, châu chấu)
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chung tình
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chung tình
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chung rượu
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0