Có 2 kết quả:

恄 cợt𠹳 cợt

1/2

cợt [ghét]

U+6044, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bỡn cợt, cợt nhả, đùa cợt

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

cợt [khẹt]

U+20E73, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cười cợt

Tự hình 1