Có 1 kết quả:

耗 gao

1/1

gao [hao, hau]

U+8017, tổng 10 nét, bộ lỗi 耒 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gắt gao

Tự hình 2

Dị thể 4