1/2
hau [hao]
U+5686, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Không hiện chữ?
Bình luận 0
hau [gao, hao]
U+8017, tổng 10 nét, bộ lỗi 耒 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 4