Có 6 kết quả:
哮 hao • 嚆 hao • 滈 hao • 耗 hao • 虓 hao • 𪡱 hao
Từ điển Viện Hán Nôm
đồng hao; hao hao
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đồng hao; hao hao
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hao mòn; hao tổn
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hao mòn; hao tổn
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đồng hao; hao hao
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0