Có 6 kết quả:

哮 hao嚆 hao滈 hao耗 hao虓 hao𪡱 hao

1/6

hao

U+54EE, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đồng hao; hao hao

Tự hình 2

Dị thể 4

hao [hau]

U+5686, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đồng hao; hao hao

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

hao [khao]

U+6EC8, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hao mòn; hao tổn

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

hao [gao, hau]

U+8017, tổng 10 nét, bộ lỗi 耒 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hao mòn; hao tổn

Tự hình 2

Dị thể 4

hao

U+8653, tổng 10 nét, bộ hô 虍 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồng hao; hao hao

Tự hình 1

Dị thể 4

hao

U+2A871, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hao mòn; hao tổn