Có 1 kết quả:

撔 ghểnh

1/1

ghểnh [ngảnh]

U+6494, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ghếch chân

Tự hình 1

Chữ gần giống 4