1/1
giẹt [nhiếc, siết]
U+20C94, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0