Có 1 kết quả:

酵 giếu

1/1

giếu [diếu, dáo, giáo]

U+9175, tổng 14 nét, bộ dậu 酉 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

giếu giáo (lếu láo)

Tự hình 2

Dị thể 3