Có 1 kết quả:

馨 hinh

1/1

hinh [hanh, hênh]

U+99A8, tổng 20 nét, bộ hương 香 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hinh hương đảo chúc (đốt hương khấn vái)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 3