Có 6 kết quả:
㨘 hanh • 亨 hanh • 哼 hanh • 擤 hanh • 脝 hanh • 馨 hanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
hanh tị thế (xì mũi)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gió hanh, hanh nắng
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đành hanh
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hanh tị thế (xì mũi)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bành hanh (bụng phình)
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0