Có 1 kết quả:

鬩 huých

1/1

huých [huỵch]

U+9B29, tổng 18 nét, bộ đấu 鬥 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

huých chó ra cắn

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 4