Có 1 kết quả:

囂 hều

1/1

hều [heo, hiu, hiêu, hêu]

U+56C2, tổng 21 nét, bộ khẩu 口 (+18 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhẹ hều

Tự hình 3

Dị thể 10

Chữ gần giống 2