Có 2 kết quả:

㺧 heo囂 heo

1/2

heo [hươu]

U+3EA7, tổng 24 nét, bộ khuyển 犬 (+21 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con heo

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

heo [hiu, hiêu, hêu, hều]

U+56C2, tổng 21 nét, bộ khẩu 口 (+18 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

heo may, heo hút

Tự hình 3

Dị thể 10

Chữ gần giống 2