Có 3 kết quả:

雞 ke鷄 ke𠴜 ke

1/3

ke []

U+96DE, tổng 18 nét, bộ chuy 隹 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bẫy cò ke (một loại bẫy thòng lọng)

Tự hình 6

Dị thể 4

ke []

U+9DC4, tổng 21 nét, bộ điểu 鳥 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bẫy cò ke (một loại bẫy thòng lọng)

Tự hình 2

Dị thể 3

ke [kẽ]

U+20D1C, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

căn ke

Chữ gần giống 1