Có 1 kết quả:

圈 khoen

1/1

khoen [khuyên, quyên, quyền]

U+5708, tổng 11 nét, bộ vi 囗 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

khoen cửa (vòng nhỏ thường bằng kim loại để giữ chặt hoặc để móc vào vật khác); khoen mắt (vùng xung quanh mắt)

Tự hình 4

Dị thể 3